Viết Về Đọc Sách Bằng Tiếng Anh

Viết Về Đọc Sách Bằng Tiếng Anh

Viết về Tràng An bằng tiếng Anh

Viết về Tràng An bằng tiếng Anh

Mẫu bài viết giới thiệu Đà Nẵng bằng tiếng Anh ấn tượng nhất số 12

Một trong những niềm vui lớn của du khách khi đến Đà Nẵng là thưởng thức các món ăn đặc sắc và ngon miệng tại địa phương. Vậy điều gì tạo nên thương hiệu của ẩm thực Đà Nẵng? Bạn có biết rằng hương vị đặc trưng của các món ăn quyến rũ này được hình thành từ sự tinh hoa trong cách chế biến của hai vùng đất Huế và Quảng Nam.

Ẩm thực Đà Nẵng chịu ảnh hưởng từ nền ẩm thực ven biển miền Trung Việt Nam, đặc biệt là vùng Quảng, nhưng vẫn mang những nét đặc trưng riêng. Với vị trí địa lý gần Quảng Nam và chỉ cách Huế một đèo, phong cách ẩm thực của hai vùng đất này đã hòa quyện để tạo nên bản sắc ẩm thực của người Đà Nẵng. Thành phố du lịch miền Trung này “gây thương nhớ” với các món đặc sản như mì Quảng, bánh canh chả cá, và bánh tráng cuốn thịt heo.

Hành trình khám phá ẩm thực tại Đà Nẵng không chỉ mang lại niềm vui mà còn giúp du khách tìm hiểu về lịch sử, văn hóa và truyền thống của Việt Nam.

→ Một số từ vựng liên quan tới ngày trong tuần

Ngoài các từ tiếng Anh chỉ các ngày trong tuần từ Thứ Hai đến Chủ Nhật, còn có những từ tổng quát để miêu tả một số ngày, dưới đây là danh sách các loại từ vựng đó:

Weekdays (n) /ˈwi�k.deɪ/: Các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 6

Weekend (n) /ˌwi�kˈend/: Cuối tuần

Days of the week (n) /Deɪz əv ðə wi�k./: Tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật

Những mẫu câu tiếng Anh thường gặp khi nói về các ngày trong tuần

Dưới đây, Edupia sẽ thống kê một số mẫu câu thường gặp nhất khi trao đổi về 7 ngày trong tuần bằng Tiếng Anh. Đây cũng là những mẫu câu cơ bản mà người mới học tiếng Anh, cũng như các bé học sinh cấp 1 cần nắm được.

Khi hỏi thứ, bạn có thể tham khảo mẫu câu dưới đây:

Mẫu bài viết giới thiệu Đà Nẵng bằng tiếng Anh nổi bật nhất số 5

Bãi biển Đà Nẵng được ví như một kỳ quan thiên nhiên độc đáo.

Các bãi biển ở Đà Nẵng luôn nhộn nhịp và cuốn hút vào mùa hè. Thương hiệu du lịch biển của Đà Nẵng đang phát triển mạnh mẽ và được nhiều du khách yêu thích. Hàng năm, vào mùa hè, du khách đổ về Đà Nẵng để tận hưởng vẻ đẹp của các bãi biển nơi đây.

Bãi biển Đà Nẵng trải dài gần 60km với nhiều bãi tắm công cộng và riêng biệt, từ chân đèo Hải Vân đến Ngũ Hành Sơn và tiếp tục đến Cửa Đại – Hội An. Những bãi biển nổi tiếng ở Đà Nẵng bao gồm Mỹ Khê, Non Nước, Rạng, Nam Ô, Bắc Mỹ An, Xuân Thiều…

Các bãi biển Đà Nẵng không chỉ nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp mà còn thu hút du khách nhờ vào các hoạt động giải trí hấp dẫn.

Bãi biển Đà Nẵng được ca ngợi như một kiệt tác thiên nhiên độc nhất vô nhị.

Các bãi biển tại Đà Nẵng luôn sống động và hấp dẫn vào mùa hè. Thương hiệu du lịch biển của Đà Nẵng đang phát triển mạnh mẽ và được đông đảo du khách yêu mến. Mỗi mùa hè, du khách từ khắp nơi đều đổ về Đà Nẵng để tận hưởng vẻ đẹp của các bãi biển.

Bãi biển Đà Nẵng kéo dài gần 60km với nhiều bãi tắm công cộng và riêng biệt nối tiếp nhau, từ chân đèo Hải Vân đến Ngũ Hành Sơn và kéo dài đến Cửa Đại – Hội An. Những bãi biển nổi tiếng ở Đà Nẵng bao gồm Mỹ Khê, Non Nước, Rạng, Nam Ô, Bắc Mỹ An, Xuân Thiều…

Các bãi biển Đà Nẵng không chỉ nổi bật với cảnh đẹp mà còn thu hút du khách nhờ các hoạt động giải trí phong phú.

Những cấu trúc há»�i – đáp tiếng Anh liên quan đến các ngày trong tuần

Câu h�i: What day is it today? (Hôm nay là ngày mấy rồi?)

Câu trả lá»�i: It is + thứ. (Hôm nay là thứ…)

What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy rồi?)

It’s Sunday. (Hôm nay là Chủ Nhật).

Ta có một cấu trúc khác như sau:

Câu h�i: What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy rồi?)

Câu trả lá»�i: It’s + ngày (số thứ tá»±) of tháng. (Hôm nay là ngày + số thứ tá»± trong tháng.)

What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy rồi?)

It’s the second of November. (Hôm nay là ngày 2 tháng 11.)

Từ loại đi kèm với các ngày trong tuần

Giá»›i từ “On” có thể được sá»­ dụng cùng vá»›i tất cả các ngày trong tuần trong tiếng Anh, cho dù khi viết các ngày riêng lẻ hoặc khi kết hợp vá»›i các cụm từ thứ, tháng, ngày, năm hoặc thứ, ngày, tháng, năm. Cụ thể nhÆ° sau:

They have a soccer match on Thursday. (H� có trận đấu bóng đá vào thứ Năm.)

Thêm vào đó, bạn có thể đặt ‘s’ vào cuối các ngày trong tuần trong câu để diá»…n tả hành Ä‘á»™ng hoặc sá»± việc được lặp lại hàng tuần.

On Sunday, we like to relax and watch movies. (Vào Chủ nhật, chúng tôi thích thư giãn và xem phim.)

Cấu trúc “Every + thứ” cÅ©ng được sá»­ dụng để thể hiện má»™t hành Ä‘á»™ng hoặc sá»± việc lặp lại hàng tuần vào má»—i thứ trong tuần. Cụ thể nhÆ° sau:

She has a dance class every Tuesday. (Cô ấy đi h�c nhảy mỗi thứ Ba.)

They have a picnic in the park every Saturday. (H� có một buổi dã ngoại ở công viên mỗi thứ Bảy.)

NativeX – Há»�c tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho ngÆ°á»�i Ä‘i làm.

Vá»›i mô hình “Lá»›p Há»�c Nén” Ä‘á»™c quyá»�n:

# H�i v� các hoạt động vào ngày hôm đó

Câu h�i: What subjects do you have on + day? (Vào thứ …, bạn có những môn nào?)

Câu trả lá»�i: On …, I have + …. (Vào thứ …, tôi có môn …)

What subjects do you have on Thursday? (Vào thứ 5, bạn có những môn nào?)

I have Maths, Chemistry and Biology. (Tôi có môn Toán, Hoá và Sinh)

Câu h�i: Where do you have to go on + day? (Vào thứ … bạn có phải đi đâu không?)

Câu trả lá»�i: On …, I have to go to … (Vào thứ …, tôi phải Ä‘i tá»›i …)

Where do you have to go on Saturday? (Vào thứ 7, bạn có phải đi đâu không?)

On Saturday, I have to go to cinema (Thứ 7, tôi phải đến rạp phim rồi)

Câu h�i: What do you have to do on + day? (Vào thứ mấy, bạn phải làm gì?)

Câu trả lá»�i: On …, I have to + … (Vào thứ …, tôi phải …)

What do you have to do on Friday? (Bạn phải làm gì vào thứ Sáu?)

On Friday, I have to go to art class. (Vào thứ Sáu, tôi cần phải tới lớp mỹ thuật.)

Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh

Bảng tổng hợp dưới đây bao gồm có ngữ nghĩa và cách đọc các ngày trong tuần bằng tiếng Anh. Với bảng này, các bậc phụ huynh có thể dạy, ôn tập, cũng như kiểm tra kiến thức của con hàng ngày.

Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh từ thứ hai đến chủ nhật

Mẫu bài viết giới thiệu Đà Nẵng bằng tiếng Anh ấn tượng nhất số 2

Đà Nẵng được biết đến là thành phố đáng sống nhất Việt Nam. Gần đây, thành phố đã nhanh chóng nổi bật với danh tiếng về du lịch. Đà Nẵng sở hữu nhiều điểm đến hấp dẫn, từ Bà Nà Hills trên đỉnh núi cho đến cầu Rồng độc đáo có thể phun nước và lửa vào cuối tuần. Là thành phố ven biển, Đà Nẵng có những bãi biển tuyệt đẹp như Mỹ Khê với nước trong xanh và cát trắng mịn. Núi Ngũ Hành Sơn cũng là một điểm thu hút du khách với các hang động và công trình kiến trúc ấn tượng. Các tín đồ Phật giáo có thể viếng thăm chùa Linh Ứng hoặc chùa Tam Thai trên núi. Khi đến Đà Nẵng, du khách cũng có thể khám phá các địa điểm nổi tiếng gần đó như cố đô Huế và phố cổ Hội An. Đà Nẵng không chỉ hấp dẫn bởi phong cảnh mà còn bởi nền ẩm thực phong phú với các món như mì Quảng, bún thịt nướng, sườn nướng sả, và bánh xèo. Du khách có thể lựa chọn nghỉ ngơi tại các khách sạn 5 sao hoặc khu nghỉ dưỡng cao cấp. Hơn nữa, người dân địa phương rất thân thiện, nhiệt tình và sẵn sàng giúp đỡ du khách với chỉ dẫn về các địa điểm ăn uống và lưu trú. Tất cả những yếu tố này góp phần làm cho Đà Nẵng trở thành điểm đến yêu thích của nhiều người.